Công Ty CP Đầu Tư Và Nghiên Cứu Phát Triển Công Nghệ Enogy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Nghiên Cứu Phát Triển Công Nghệ Enogy do Nguyễn Huy Hùng thành lập vào ngày 06/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Nghiên Cứu Phát Triển Công Nghệ Enogy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Nghiên Cứu Phát Triển Công Nghệ Enogy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Enogy.,jsc

Địa chỉ: Số nhà A48, khu tập thể Trung ương Đoàn, phố Đông Quan, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107747997

Người ĐDPL: Nguyễn Huy Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107747997

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Nghiên Cứu Phát Triển Công Nghệ Enogy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
21 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
31 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
46 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
47 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
48 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
49 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
50 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
51 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
52 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
85 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
86 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
87 58110 Xuất bản sách N
88 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
89 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
90 58190 Hoạt động xuất bản khác N
91 58200 Xuất bản phần mềm Y
92 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
93 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
94 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 75000 Hoạt động thú y N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
98 85322 Dạy nghề N
99 85410 Đào tạo cao đẳng N
100 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
101 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
102 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602485068

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

331, tổ 5, khu 12 - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701880485

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Số 0932/D, tổ 1, khu phố 5 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401395080

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

44 Phạm Ngọc Thạch - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602485050

Người đại diện: Lưu Ngọc Sinh

Số 5 Lô S1, Khu dân cư An Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701864003-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số 8/3 Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401395073

Người đại diện: Võ Đăng Đông

40 Cách Mạng Tháng Tám, tổ 20 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602485244

Người đại diện: Trần Thanh

81, K3, ấp Hòa Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701876658

Người đại diện: Trần Quang Hiệp

Số 54, khu phố Dư Khánh - PhườngThạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết