Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Kimchi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Kimchi do Nguyễn Thị Thanh thành lập vào ngày 06/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Kimchi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Kimchi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kimchi Dental International Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 201, số 156 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107748623

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107748623

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nha Khoa Quốc Tế Kimchi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
41 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
42 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
43 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
44 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
45 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
46 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
47 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
48 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
49 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
50 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
51 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
52 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
53 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
54 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
55 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
56 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401303902

Người đại diện: Lê Thành Tài

Tổ 23, khóm Sở Thượng - Phường An Lạc - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200204614-002

Người đại diện: Trần Thị Thúy Liễu

đường D1, Lô G Khu Công Nghiệp An Nghiệp - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600821784

Người đại diện: Nguyễn Duy Hùng

30A Trần Quang Khải - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101759035

Người đại diện: Võ Thị Diễm Chi

Số 110, ấp 1 - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300518700

ấp 10 - Thị trấn Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401303973

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Trinh

Đường số 3, ấp Mỹ Thới - Xã Mỹ Xương - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200287152

Người đại diện: Dương Thị Mỹ Hương

Số 170, Quốc lộ 1A, ấp Trà Canh A1 - Xã Thuận Hòa - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600822114

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Xóm 10 - Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300518683

7A Đồng Khởi P2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401303966

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chính

Số 182, Trần Hưng Đạo, tổ 29, khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200287233

Người đại diện: Bùi Thị Tuyết Mai

Số 476, Đường Mạc Đĩnh Chi, Khóm 6 - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600822001

Người đại diện: Nguyễn Đức Khanh

Xóm Nhì - Xã Trung Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Xem chi tiết