Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đại Hào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đại Hào do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 06/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đại Hào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đại Hào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Hao Trading And Installation Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Khôn Thôn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107748694

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107748694

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đại Hào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
12 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
14 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
15 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
16 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
17 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
18 26520 Sản xuất đồng hồ N
19 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
20 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
21 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
24 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
25 29100 Sản xuất xe có động cơ N
26 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
27 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
28 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
29 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
30 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
31 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
32 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
33 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
34 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
35 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
45 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
46 35302 Sản xuất nước đá N
47 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
50 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
95 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
139 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
140 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
141 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
142 79110 Đại lý du lịch N
143 79120 Điều hành tua du lịch N
144 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
145 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
146 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
147 80300 Dịch vụ điều tra N
148 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
149 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
150 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
151 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
152 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303433651

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

351/2A Nguyễn Trọng Tuyển Phường 01 - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104236

Người đại diện: Huỳnh Thế Tân

61 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303433281

Người đại diện: Phạm Văn Tịnh

364 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104204

Người đại diện: Nguyễn Bảo Trâm

58 Nguyễn Phi Khanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303431647

Người đại diện: Lưu Ngọc Hoàng Dũng

947/51 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303430347

Người đại diện: Đỗ Văn Vương

42 Xuân Diệu Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305104155

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

112 - 114 - 116 - 118 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303430273

Người đại diện: Vũ Hữu Tương

125/14 Cách Mạng Tháng 8 Phường 07 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305106995

Người đại diện: Nguyễn Đức Vạn

80 Trương Định, Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303429969

Người đại diện: Võ Đình Dũng

Số 25/19C đường âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305106843

Người đại diện: Bùi Tuấn Nam

81-83-83B-85 Hàm Nghi - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303439491

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lệ

20 Cộng Hoà Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết