Công Ty TNHH Thiết Bị Khánh Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Khánh Phương do Nguyễn Đăng Chung thành lập vào ngày 06/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Khánh Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Khánh Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh Phuong Equipment Limited Company

Địa chỉ: No 16, liền kề 576, khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107748849

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107748849

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Khánh Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200591059

Người đại diện: Lương Thị Thu Hà

Số 45 Hùng Vương - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478114

Người đại diện: Nguyễn Đức Hải

Số 06, phố Giảng Lắc, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101001573

Người đại diện: Đào Trung Kiên

Thôn Hà Thôn - Xã Bảo Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600305628-001

Xã Nông thượng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800187033

Khu 2: Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478139

Người đại diện: Lê Đình Phong

tổ 8 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200591073

Người đại diện: Trương Hòa Long

Số 128 Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101001559

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Thôn Minh Lợi - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700141028

Người đại diện: Nguyễn Hữu Canh

Thị trấn Yến Lạc - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800187611

Người đại diện: Nguyễn Thu Huyền

Tổ 21 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478146

Người đại diện: Vũ Thị Duyên

phỏng lái - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200570933-001

Người đại diện: Phạm Hồng Việt

Khóm Tây Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết