Công Ty TNHH Xử Lý Nuớc Huyền Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xử Lý Nuớc Huyền Trang do Vũ Ngọc Khanh thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xử Lý Nuớc Huyền Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xử Lý Nuớc Huyền Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Trang Water Treatment Co., Ltd

Địa chỉ: Khu Trung tâm xã Phú Thị, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107752475

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107752475

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xử Lý Nuớc Huyền Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
30 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
41 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
45 20222 Sản xuất mực in N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
48 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
51 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
52 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
53 35302 Sản xuất nước đá N
54 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 37001 Thoát nước N
57 37002 Xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38121 Thu gom rác thải y tế N
61 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
64 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
65 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
68 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
103 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201241358

Người đại diện: Vương Xuân Tiến

Số 4 Lý Nam Đế - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100181898

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Vân

7/1 QL50 ấp Thuận Nam Xã Thuận Thành - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700451198

Số 18A T9 khu 1 Giếng Đồn Trần hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100181979

08 Công Trường Phước Lộc Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603061992

Người đại diện: Wang ching Tien

KCN Long Bình hiện đại ( Amata) - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240594-001

Người đại diện: Vũ Văn Rực

Số 32 Lý Hồng Nhật - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217464

Người đại diện: Ngô Minh Huệ

Số 5A/9, Khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603061632

Người đại diện: Lê Thị Thu Mai

Số 27A5, Đường 1, Khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100182027

âp Tây Xã Đông Thạnh - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700451247

Người đại diện: Lê Công Thủy

Số 841, đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241252

Người đại diện: Đào Khắc Quỳnh

Số 559 tổ 1, khu 2 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217432

Người đại diện: Hồ Thị Thủy

B10/11 Khu dân cư Thuận Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết