Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dương Gia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dương Gia Việt Nam do Dương Thị Thoan thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dương Gia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dương Gia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Gia Viet Nam Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11, ngách 56, ngõ 61, phố Trạm, tổ 12, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107753260

Người ĐDPL: Dương Thị Thoan

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107753260

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dương Gia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
87 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
88 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 75000 Hoạt động thú y N
90 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
91 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
92 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
93 79110 Đại lý du lịch N
94 79120 Điều hành tua du lịch N
95 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
96 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
97 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
98 80300 Dịch vụ điều tra N
99 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
100 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
101 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
102 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
103 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1200338077

Đường 862 Khu phố 4, Phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500342855

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

Khu HC 15 - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100701895

Người đại diện: Trần Văn Thời

Số 314 Quang Trung - Thị trấn Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900188096

Người đại diện: Trần Văn Luân

Số nhà 21 Hai Bà Trưng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800808099

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Khu công nghiệp Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400408492

Người đại diện: Lý Đình Hoan

Số 1A, đường Nguyễn Thị Lưu - Phường Trần Phú - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500342566

Số 390 đường Mê Linh phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200337612

ấp Phong Thuận B , xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800807680

Tổ 4 - Thôn Văn Tâm - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100701849

Người đại diện: Lê Văn Hùng

Số 12/9 Lý Thái Tổ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900187913

Thôn 1, Xã Trà Bá, Thị Xã Pleiku - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500342559

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết