Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Truyền Thông Legia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Truyền Thông Legia do Lê Hồng Tuân thành lập vào ngày 09/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Truyền Thông Legia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Truyền Thông Legia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Legia Service And Communication Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 138 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107754063

Người ĐDPL: Lê Hồng Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107754063

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Truyền Thông Legia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
38 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
39 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
40 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
41 53100 Bưu chính N
42 53200 Chuyển phát N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
55 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
56 58110 Xuất bản sách N
57 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
58 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
59 58190 Hoạt động xuất bản khác N
60 58200 Xuất bản phần mềm N
61 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
62 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
63 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
64 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
65 59120 Hoạt động hậu kỳ N
66 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
67 5914 Hoạt động chiếu phim N
68 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
69 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
70 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
71 60100 Hoạt động phát thanh N
72 60210 Hoạt động truyền hình N
73 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
74 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
75 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
76 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
79 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
80 62010 Lập trình máy vi tính N
81 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
82 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
83 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
84 63120 Cổng thông tin N
85 63210 Hoạt động thông tấn N
86 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
87 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
88 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
89 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
90 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
91 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
92 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
93 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
94 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
109 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
110 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
111 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
113 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
114 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
115 82920 Dịch vụ đóng gói N
116 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106595607

Người đại diện: Phạm Thị Châm

Tầng 4, Tòa nhà Đồng Lợi, Số 2+4 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310279672

Người đại diện: Hồ Tuấn Anh

20F1/20 Hoàng Sĩ Khải - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106525575

Người đại diện: Nguyễn Danh Long

Tổ 5 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303131900

Người đại diện: Lê Thị Xinh

317 Đặng Nguyên Cẩn Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313488480

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

121A Đường TTH 22 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310279506

Người đại diện: Trần Văn Hoa

18 An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300665908-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lê

Số nhà 51, ngõ 168 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106525790

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số 12C4, ngõ 10, phố Ngô Quyền - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303131001

Người đại diện: Phan Thị Huỳnh Hoa

12 Đường Số 10 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313488970

Người đại diện: Hà Văn Hạnh

345/34 Tân Chánh Hiệp 02 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310278414

Người đại diện: Nguyễn Thụy Thanh Thảo

100/59 Dương Bá Trạc Phường 02 - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106597851

Người đại diện: Phạm Thị Dư

Số 107 Nhà A5 Tập thể Đại học Công Đoàn, Ngõ 167 Phố Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết