1 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
2 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
3 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
4 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
5 |
10611 |
Xay xát |
N |
6 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
7 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
8 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
9 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
10 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
11 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
12 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
13 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
14 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
15 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
16 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
17 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
18 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
19 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
20 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
21 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
22 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
23 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
24 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
25 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
26 |
18110 |
In ấn |
N |
27 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
28 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
29 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
30 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
31 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
32 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
33 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
34 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
35 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
36 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
37 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
38 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
39 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
40 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
41 |
37001 |
Thoát nước |
N |
42 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
43 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
44 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
45 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
46 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
47 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
48 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
49 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
50 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
51 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
52 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
53 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
54 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
55 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
56 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
57 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
58 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
59 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
60 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
61 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
62 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
63 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
64 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
65 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
66 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
67 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
68 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
69 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
70 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
71 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
72 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
73 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
74 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
75 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
76 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
77 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
78 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
79 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
80 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
81 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
82 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
83 |
46101 |
Đại lý |
N |
84 |
46102 |
Môi giới |
N |
85 |
46103 |
Đấu giá |
N |
86 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
87 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
88 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
89 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
90 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
91 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
92 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
93 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
94 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
95 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
96 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
97 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
98 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
99 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
100 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
101 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
102 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
103 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
104 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
105 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
106 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
107 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
108 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
109 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
110 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
111 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
112 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
113 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
114 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
115 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
116 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
117 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
118 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
119 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
120 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
121 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
122 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
123 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
124 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
125 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
126 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
127 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
128 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
129 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Y |
161 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
162 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
163 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
164 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
165 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
166 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
167 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
168 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
169 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
170 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
171 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
172 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
173 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
174 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
175 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
176 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
177 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
178 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
179 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
180 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
181 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
182 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
183 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
184 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
185 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |