Công Ty Cổ Phần Phc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phc Việt Nam do Nguyễn Duy Hưng thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phc Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 50, tổ 2 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107755349

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107755349

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
20 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
24 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 18200 Sao chép bản ghi các loại N
29 19100 Sản xuất than cốc N
30 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
31 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
32 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
35 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
161 71101 Hoạt động kiến trúc N
162 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
163 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
164 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
165 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
166 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
167 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
168 73100 Quảng cáo N
169 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
170 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
171 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
172 7710 Cho thuê xe có động cơ N
173 77101 Cho thuê ôtô N
174 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
175 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
176 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
177 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
178 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
179 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
180 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
181 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
182 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
183 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
184 82920 Dịch vụ đóng gói N
185 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301179079-004

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 8 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201199240

Người đại diện: Nguyễn Đức Phước

Số 7/862 đường Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101732

Người đại diện: Đoàn Quốc Việt

Số 8, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524610

Người đại diện: Nguyễn Thị Phụng Tiên

70 Thủ Khoa Huân - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700224674-003

31B1 Trần Quang Khải - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200496449

Người đại diện: Trần Văn Quang

Khóm 4 thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801024535

Người đại diện: Hoàng Sỹ Công

UBND Thị Trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201199258

Người đại diện: Đàm Trì Phúc

Số 12/12 Điện Biên Phủ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700102020

Số nhà 425 - Đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401524829

Người đại diện: Trần Lương Khánh

38 Hoàng Diệu - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300582655-009

48 B Bà Triệu, Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết