Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long do Chẩu Thị Phương Chi thành lập vào ngày 09/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vnge Thang Long Construction And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà G5 - Biệt thự BT7, khu đô thị Việt Hưng, phố Nguyễn Cao Luyện, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107755941

Người ĐDPL: Chẩu Thị Phương Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107755941

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại Y
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
31 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
33 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
34 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4541 Bán mô tô, xe máy N
39 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
40 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
41 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
64 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 46411 Bán buôn vải N
68 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
69 46413 Bán buôn hàng may mặc N
70 46414 Bán buôn giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
107 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
165 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
166 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
167 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
169 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
170 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
171 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
172 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
173 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
174 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
175 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
176 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
177 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
178 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
179 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
180 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
181 49200 Vận tải bằng xe buýt N
182 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
183 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
184 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
185 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
186 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
187 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
188 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
189 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
205 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
206 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
207 5224 Bốc xếp hàng hóa N
208 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
209 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
210 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
211 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
212 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
230 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
231 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
232 58110 Xuất bản sách N
233 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
234 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
235 58190 Hoạt động xuất bản khác N
236 58200 Xuất bản phần mềm N
237 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
238 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
239 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
240 75000 Hoạt động thú y N
241 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
242 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
243 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
244 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
245 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
246 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
247 82920 Dịch vụ đóng gói N
248 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
250 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
251 85322 Dạy nghề N
252 85410 Đào tạo cao đẳng N
253 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
254 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
255 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
256 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
257 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701935480

Người đại diện: Trương Hà Quý

Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512058

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Châu

Sô� 191 Ha� Huy TâÊp - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901029445

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Thôn Khả Duy, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100421297

Người đại diện: Cầm Thị LIên

Phố cáo - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701935875

Người đại diện: Vĩ Thị Hiền

Số 88, Phạm Ngũ Lão, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201544918

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Ấp Tân Thuận B, Xã Bình Đức, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512065

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Số 85 đường Lê Thị Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901029477

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600267413

Xã Nà Tấu - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100421272

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Xã Phố cáo - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701935843

Người đại diện: Vũ Thị Thanh

Tổ 1, Khu 4B , Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201544925

Người đại diện: Huỳnh Anh Minh

Ấp An Thạnh, Xã Đông Hòa Hiệp, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết