Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Asv Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Asv Việt Nam do Trần Quốc Bình thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Asv Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Asv Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asv Vietnam Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà N08A1, đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107756430

Người ĐDPL: Trần Quốc Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107756430

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Asv Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
31 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
32 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
35 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
56 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
57 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
68 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
126 50111 Vận tải hành khách ven biển N
127 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
128 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
129 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
130 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
131 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
132 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
135 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 51100 Vận tải hành khách hàng không N
138 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
144 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
145 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
146 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
147 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
148 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
156 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
157 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
158 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
159 53100 Bưu chính N
160 53200 Chuyển phát N
161 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
162 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
163 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 75000 Hoạt động thú y N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106900339

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

Xóm Trung Thanh - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102166773

Người đại diện: Nguyễn Duy Thảo

Số 48, quốc lộ 2, thôn Thắng Lợi, xã Phú Minh - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314147116

Người đại diện: Trần Văn Cung

10/1C ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314078790

Người đại diện: Bùi Trần Chí

60 Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314795413

Người đại diện: Lý Toàn Hưng

566/72/93 Nguyễn Thái Sơn, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106903146

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Xóm lẻ, làng Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102169774

Người đại diện: Trịnh Văn Dũng

Số 76, đường 3, xã Phù Lỗ - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314150334

Người đại diện: Vũ Văn Thắng

9/6R Đường Tân Xuân, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314078737

Người đại diện: Bùi Văn Cảnh

126/9 Duy Tân - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314795332

Người đại diện: Võ Tuyết Giang

113/5 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106903153

Người đại diện: Vũ ánh Đông

Xóm Tràng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102175104

Người đại diện: Đỗ Văn Hiên

Thôn Bình An - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết