Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Thiên Hữu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Thiên Hữu do Đường Thị Hường thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Thiên Hữu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Thiên Hữu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Huu Services And Investment Development Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà Kim Ánh, số 1 ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107757089

Người ĐDPL: Đường Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107757089

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Thiên Hữu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
39 16102 Bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
45 20222 Sản xuất mực in N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23941 Sản xuất xi măng N
48 23942 Sản xuất vôi N
49 23943 Sản xuất thạch cao N
50 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
51 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
52 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
53 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
54 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
55 24310 Đúc sắt thép N
56 24320 Đúc kim loại màu N
57 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
58 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
59 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
60 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
61 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
62 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
63 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
118 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
160 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
163 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
164 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
165 51100 Vận tải hành khách hàng không N
166 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
167 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
168 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
169 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
170 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55101 Khách sạn N
172 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
175 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
176 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
177 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
178 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
179 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
180 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
181 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
182 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
183 58110 Xuất bản sách N
184 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
185 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
186 58190 Hoạt động xuất bản khác N
187 58200 Xuất bản phần mềm N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
194 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
195 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
196 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
197 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
198 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
199 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
200 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
201 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101051235

ấp 4, Phan Đông Sơ, xã Bình Tâm - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701217651

Người đại diện: Phan Minh Sơn

TT Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800692818

Thôn Tây Sơn xã Hiệp An - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801666885

Người đại diện: Lê Văn Nghĩa

Số 48/93 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101051161

ấp 3 Xã Hưóng Thọ Phú - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800692381

Người đại diện: Nguyến Cao khải

Thị trấn - Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701215439

Người đại diện: Trần Thị Thế

Số 233, tổ 6, ấp Vĩnh Quới - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801667014

Người đại diện: Võ Thanh Liêm

Số nhà 27/23 Nguyễn Thiếp, Quang Trung 3 - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101051563

Số 02 Nguyễn Trung Trực, Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800692751

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiệu

Số nhà 185, đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701217683

Người đại diện: Trần Hữ Thanh (Phó Phòng)

ấp I, Xã Hòn Tre - Huyện Kiên Hải - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801667007

Người đại diện: Nguyễn Quang Hào

Nhà ông Nguyễn Quang Hào, xóm 10 - Xã Xuân Quang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết