Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hương Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hương Anh do Trần Văn Hiếu thành lập vào ngày 13/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hương Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hương Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huong Anh Production And Trading Services Company Limited

Địa chỉ: Số 10, ngách 54/24, phố Kim Quang Thượng, tổ 5, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107758420

Người ĐDPL: Trần Văn Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107758420

Lĩnh vực: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hương Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Y
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
30 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
35 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
37 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 26520 Sản xuất đồng hồ N
44 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
45 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
46 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
74 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
85 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 41000 Xây dựng nhà các loại N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
144 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
145 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
146 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
147 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
150 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400644274

Người đại diện: Chang, Fang Liang

Lô S, KCN Quang Châu - Xã Quang Châu - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500503326

Người đại diện: Nguyễn Hữu Gia

Thôn Lạc Thịnh - Xã Hợp Thịnh - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701750634

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900129093-002

38 Lý Tự Trọng - P3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001648663

Người đại diện: Trần Văn Cường

Tiểu khu 3, Khu phố Hưng Bình - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201033825

Người đại diện: Bùi Văn Dũng

Tổ 7, Khu 4, ấp Chợ - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400644228

Người đại diện: Dương Văn Biên

Thôn Cầu Chản - Xã Lam Cốt - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500503319

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Tổ dân phố Xích Thổ - Thị trấn Hoa Sơn - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701750627

Người đại diện: La A Nồng

Nà ếch - Xã Húc Động - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001648656

Người đại diện: Phạm Quốc Tuấn

Khu công nghiệp Đại kim - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900128981-002

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Hồng

01 Hoàng Văn Thụ - P3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201034032

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

28/8 Trần Hưng Đạo - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết