Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải do Nguyễn Quốc Sơn thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Hai Service Anh Trading Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107762593

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107762593

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38121 Thu gom rác thải y tế N
84 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
85 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
86 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
87 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
88 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
91 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
92 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp Y
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
138 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
139 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
140 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55101 Khách sạn N
143 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
152 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
153 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
154 58110 Xuất bản sách N
155 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
156 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
157 58190 Hoạt động xuất bản khác N
158 58200 Xuất bản phần mềm N
159 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
160 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
161 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600191767-032

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lợi

ấp Ninh Hòa - Xã An Tức - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310353100-003

Người đại diện: Hồ Văn Nghĩa

thôn Phú Bình 2 - Xã Cam Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736738

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 5/38/280 Trần Nguyên Hãn - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401112838

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lộc

Thôn Hiệp Phước - Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-037

Người đại diện: Lê Hoàng Can

ấp Bình An 2 - Xã An Hòa - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736745

Người đại diện: Phạm Văn Việt

Thôn Xuân úc (tại nhà ông Phạm Văn Việt) - Xã Thuận Thiên - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201649874

Người đại diện: Lê Thị Hải

139 Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-036

Người đại diện: Mạc Thị Tuyết Trinh

Số 207 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302846582-009

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Số 14 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Hàm Tiến - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650206

Người đại diện: Hồ Văn Hào

17A Hồng Lĩnh - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736752

Người đại diện: Trần Thị Hoàng Yến

Số 37 đường Đông Phong - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400490788-001

Người đại diện: Đào Thị Xuân Phúc

Thôn Xuân Phong - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết