Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Siam Thái Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Siam Thái Lan do Thái Hoàng Sơn thành lập vào ngày 17/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Siam Thái Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Siam Thái Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Siam Thai Lan Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20, ngõ 118, ngách 8, hẻm 1 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107765410

Người ĐDPL: Thái Hoàng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107765410

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Siam Thái Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
38 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
40 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
41 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
42 20222 Sản xuất mực in N
43 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
45 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
47 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
117 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
118 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
119 46694 Bán buôn cao su N
120 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
121 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
122 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
123 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
134 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
135 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
136 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
137 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
138 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
139 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
140 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
149 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
150 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 75000 Hoạt động thú y N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
160 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
161 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
162 85322 Dạy nghề N
163 85410 Đào tạo cao đẳng N
164 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
165 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
166 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
167 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
168 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
169 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
170 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
171 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
172 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
173 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
174 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201234262

Người đại diện: Nguyễn Thị Châm

Số 113 đường Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151974

61 Trương định - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542391

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Tổ 8 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136912

Người đại diện: Đậu Văn Quân

Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234223

Người đại diện: Đinh Văn Toản

Tổ dân phố Trung Nghĩa (nhà ông Trịnh Văn Sử) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999

137 Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542384

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhựt

Tổ 15 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136905

Người đại diện: Đỗ Thị Phương

97 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234230

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số 891 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542377

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

85- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết