Công Ty TNHH Vinateco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vinateco Việt Nam do Lê Xuân Thịnh thành lập vào ngày 20/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vinateco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinateco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinateco Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 17, Kim Quan, tổ 15, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107768588

Người ĐDPL: Lê Xuân Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107768588

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinateco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
9 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
10 20222 Sản xuất mực in N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
18 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
20 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
24 26520 Sản xuất đồng hồ N
25 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
26 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
27 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
30 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
49 28230 Sản xuất máy luyện kim N
50 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
51 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
52 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
55 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
56 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
57 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
62 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
63 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
64 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
65 37001 Thoát nước N
66 37002 Xử lý nước thải N
67 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
68 3812 Thu gom rác thải độc hại N
69 38121 Thu gom rác thải y tế N
70 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
74 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
75 3830 Tái chế phế liệu N
76 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
77 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
78 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
79 41000 Xây dựng nhà các loại N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602392977

Người đại diện: Đặng Thị Yến Nhi

C29, KP 5, Tân hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201019096

Người đại diện: Cù Văn Duy

Khu dân cư chợ Tổng - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401362920

Người đại diện: Nguyễn Đức Lập

184 Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602393000

Người đại diện: Nguyễn Quang Hải

G287, tổ 1, KP 7 Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201018938

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Số 555 đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701815574

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Nhung

ấp 4 - Xã Trừ Văn Thố - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363522

Người đại diện: Nguyễn Trần Trung

902 Tôn Đức Thắng - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602392984

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

05A1, khu dân cư An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363730

Người đại diện: Cao Thúy Dịu

36- Chi Lăng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết