Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Ocaca Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Ocaca Việt Nam do Vương Bá Tuấn thành lập vào ngày 21/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Ocaca Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Ocaca Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Ocaca Trading And International Service Company Limited

Địa chỉ: Số 3, ngõ 205/91/11 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107770731

Người ĐDPL: Vương Bá Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107770731

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Ocaca Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
8 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
9 46202 Bán buôn hoa và cây N
10 46203 Bán buôn động vật sống N
11 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
13 46310 Bán buôn gạo N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 46322 Bán buôn thủy sản N
17 46323 Bán buôn rau, quả N
18 46324 Bán buôn cà phê N
19 46325 Bán buôn chè N
20 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
21 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
22 4633 Bán buôn đồ uống N
23 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
24 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
25 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
53 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
107 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
108 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
109 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
110 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
113 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
114 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
115 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
116 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
117 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
118 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
119 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
120 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
121 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
122 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
123 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
124 49200 Vận tải bằng xe buýt N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5590 Cơ sở lưu trú khác N
135 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
136 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
137 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
152 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
153 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
154 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
155 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
156 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
157 82920 Dịch vụ đóng gói N
158 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311961648

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

59/1 Tô Ký, Khu phố 2 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309503383

Người đại diện: Shim Kyoung Bo

Số 150 Trần Quốc Thảo - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105544871

Người đại diện: Vũ Quốc Oánh

Số B6, tổ 42 - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111948-104

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

Số 10 đường Ngô Quyền, phường Vạn phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302658589

Người đại diện: Su Wen Ching

Lô B55/II Đường Số 2E Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309505158

Người đại diện: Phạm Ngọc Bảo Vi

3 Lê Quý Đôn Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104559586

Người đại diện: Đặng Diệp Linh

số 749 đường Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311961535

Người đại diện: Trần Hoàng Thái

323/7/3 Đường TA32, Khu phố 3 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105541479

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số nhà 41E2, tổ 45 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111345-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

01B Trần Phú - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302673315

Người đại diện: Tất Quế Thanh

F3/43/7 ấp 6 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309507363

Người đại diện: Vũ Hoàng Chương

390/5 Cách Mạng Tháng 8 Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết