Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại do Phan Đa Phúc thành lập vào ngày 23/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Times Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 35, phố Thi Sách, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107772400

Người ĐDPL: Phan Đa Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107772400

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Thời Đại

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
96 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
97 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
98 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
99 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
102 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
103 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
104 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
117 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
118 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
119 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
120 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
121 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55101 Khách sạn N
130 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
135 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
139 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
140 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
141 58110 Xuất bản sách N
142 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
143 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
144 58190 Hoạt động xuất bản khác N
145 58200 Xuất bản phần mềm N
146 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
147 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
148 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
149 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
150 59120 Hoạt động hậu kỳ N
151 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
152 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
153 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
154 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 75000 Hoạt động thú y N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77101 Cho thuê ôtô N
158 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
159 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
160 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
161 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
162 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
163 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
164 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
165 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
166 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
167 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
168 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
169 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313319884

Người đại diện: Nguyễn Bá Hải

33 Trịnh Văn Cấn - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104174025

Số 34 Trần Hưng Đạo - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312377001

Người đại diện: Nguyên Thị Ngọc Diệp

164M/2 đường Trung Mỹ Tây 05, Khu phố 1 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305660466

Người đại diện: Trần Quốc Thông

7A216 Nguyễn Văn Bứa, ấp 7 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105972612

Người đại diện: Nguyễn Vũ Quân

Đơn nguyên 14/3 khu đô thị Nghĩa Đô - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313320801

Người đại diện: Phạm Thu Thảo

60 Đinh Công Tráng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312377058

Người đại diện: Hoàng Văn Mười

609/34 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 4 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104173938

Số 160 phố Lê Lợi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305659291

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Số D4/537A ấp 4 - Xã Bình Lợi - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105972605

Người đại diện: Lê Ngọc Cường

Số 2 ngách 29/27 Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310649838

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiệu

19 Trương Định - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết