Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Việt do Nguyễn Mạnh Dũng thành lập vào ngày 22/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Plastic Trading And Production One Member Company Limited

Địa chỉ: Xóm 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107772552

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107772552

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
53 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
54 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
55 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
56 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
57 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
58 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
61 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
66 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
67 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
68 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
69 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4541 Bán mô tô, xe máy N
85 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
86 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
87 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
130 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
173 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
174 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
175 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
176 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
177 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
178 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
179 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
180 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
181 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
182 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
183 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
184 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
185 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
186 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
187 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
188 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
189 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
190 49200 Vận tải bằng xe buýt N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
202 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
203 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
204 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
211 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
212 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
217 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
218 58110 Xuất bản sách N
219 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
220 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
221 58190 Hoạt động xuất bản khác N
222 58200 Xuất bản phần mềm N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
230 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
231 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
232 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
233 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
234 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
235 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
236 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400275779

Người đại diện: Nguyễn Trí Lực

Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401894530

Người đại diện: Sử Chí Linh

587 Kinh Dương Vương, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900986642

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Thôn Ngọc Lập - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001406003

Người đại diện: Đoàn Thị Hải

Thôn Tân Hợp - Xã Ea Tóh - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100296085

Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001124354

Người đại diện: Trương Văn Dũng

ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng - Xã Hàm Rồng - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400275786

Người đại diện: Đỗ Như Khoa

Tổ 8 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401894675

Người đại diện: Quách Ngọc Nguyên

26/21 Ba Đình, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101344790-014

Người đại diện: Phạm Quốc Huy

Đường 206, Thôn Yên Phú - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001406010

Người đại diện: Lê Đình Vân

Tổ dân phố 4 - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100296060

xã Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001124347

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

ấp Đông Hưng - Xã Tân Hưng Đông - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết