Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Mạnh Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Mạnh Tiến do Nguyễn Thị Loan thành lập vào ngày 29/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Mạnh Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Mạnh Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Tien Development And Construction Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố 1, Ái Mỗ, Phường Trung Hưng, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107779533

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107779533

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Mạnh Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38121 Thu gom rác thải y tế N
37 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
38 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
41 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300356256

Người đại diện: Nguyễn Hồng Minh

368/18 B khu phố 2 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101690295

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

159, ấp 4 - Xã Bình Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105081415

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Thôn Cẩm La, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600651250

Xã Yên Nhân - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500343487

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 267/13 ấp Tân Vĩnh Thuận - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300356288

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Vân

13C8 khu phố 6 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101690288

Người đại diện: Lê Hữu Thiết

286 ĐT 821, ấp Lộc Chánh - Xã Lộc Giang - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600651243

Xã Yên Cường - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105081415-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Thôn Cẩm La - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000235274-007

Km 2042QL1A, xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết