Công Ty Cổ Phần Thương Mại Plasma

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Plasma do Văn Thành Hòa thành lập vào ngày 29/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Plasma.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Plasma mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Plasma Trading Joint Stock

Địa chỉ: B6-TT19, khu đô thị Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107780169

Người ĐDPL: Văn Thành Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107780169

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Plasma

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
15 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
16 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
17 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
18 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
24 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
26 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
27 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
28 21001 Sản xuất thuốc các loại N
29 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
30 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
31 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
34 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
35 29100 Sản xuất xe có động cơ N
36 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
37 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
38 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
39 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
40 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
41 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
42 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
43 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
56 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
57 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
58 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
59 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
60 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
61 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
62 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
63 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
64 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38121 Thu gom rác thải y tế N
71 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
75 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
203 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
204 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
205 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
207 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
208 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
209 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
210 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
211 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
212 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
213 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
214 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
215 49200 Vận tải bằng xe buýt N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
218 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
219 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
220 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
232 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
233 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
234 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
235 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
236 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
237 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
238 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
239 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
240 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
241 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
242 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
243 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
244 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401688721

Người đại diện: Lê Chí Nhân

33 Nguyễn Tất Thành - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931822

236, đường 827A, khóm 1, thị trấn tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306665058-001

Người đại diện: Lâm Văn Hùng

65 Tân Điền Giục Tượng - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701275114

Người đại diện: Bùi Xuân Pa

Cổng chợ số 3, khu Đông Khe Tiên - Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401688707

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh

20 Lê Đại Hành - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931910

ấp Phú Thạnh, thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700932218

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thuỷ

Lô H7 Khu Dân Cư Tân An, xã Tân An - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800533303

Người đại diện: Giáp Minh Đức

Thôn Trắc Châu - Xã An Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701276809

Thôn Đồng Thanh xã Hoành Mô - Xã Hoành Mô - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700492831

Người đại diện: Quãng Thị Cẩm Tú

44A Lô E8, Tôn Thất Tùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800533462

Người đại diện: Đàm Thận Cường

Khu 6 - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931893

ấp 8, xã Vĩnh Công - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết