Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kpt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kpt Việt Nam do Trịnh Tố Tâm thành lập vào ngày 29/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kpt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kpt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kpt Viet Nam Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 33 ngõ 71 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107781130

Người ĐDPL: Trịnh Tố Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107781130

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kpt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
74 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
119 85322 Dạy nghề N
120 85410 Đào tạo cao đẳng N
121 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
122 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
123 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
124 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108211694

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Số 21 hẻm 295/85 Ngõ Quỳnh, Phố Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104042741

Người đại diện: Nguyễn Hào Quang

Số 2 chợ Nhông, xã Phú Sơn - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314973225

Người đại diện: Nguyễn Quý My Phương

Số 52A Nguyễn Ngọc Lộc, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108019616

Người đại diện: Đào Đình Đạt

Số nhà 38, Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108243618

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 27 Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108272143

Người đại diện: Hiroo Todoroki

Tầng 14, Tòa nhà LADECO, số 266 Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104061078

Người đại diện: Lê Hữu Đại

Thôn Mai Trai, xã Vạn Thắng - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104846171

Người đại diện: Nguyễn Duy Hoan

Số 19/5 tổ 7 - Phường Xuân Khanh - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314968088

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Bích

381/1 Hòa Hảo, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104070322

Người đại diện: Bùi Thị Phương Loan

Ngã ba cầu Tăng - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108277328

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Phương

Số 11, ngõ 14, Phố phúc xá, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108021446

Người đại diện: Chu Thị Chuyên

Số nhà 12, thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết