Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh do Nguyễn Văn Kiều thành lập vào ngày 30/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Anh Production Trading And Import Export Company Limited

Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Hương Gia, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107782945

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Kiều

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107782945

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
52 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
57 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
58 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
59 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
60 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
65 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
66 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314393778

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

246, KHÁNH HỘI, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106756332

Người đại diện: Hoàng Đình Tiếp

Thôn Nghĩa Hảo - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108421109

Người đại diện: Ngạc Đình Hải

Số 26, ngõ 189 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314378346

Người đại diện: Phùng Kiến Hoa

211/19 Đường Hậu Giang, Phường 05, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314507979

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

139 Nguyễn Văn Cừ, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108357005

Người đại diện: Đỗ Thanh Huyền

P04, tầng 16 tòa nhà TNR, số 54A phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314397028

Người đại diện: Dương Thị Tuyết Hà

129F/95L Bến Vân Đồn, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314383346

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Toàn

131 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106757223

Người đại diện: Nguyễn Văn Tỵ

Nhà văn hóa xóm cấp tiến, thôn Võ lao - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108427830

Người đại diện: Lê Như Tùng

Số 2 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314509937

Người đại diện: Ko Huệ Hảo

Số 15 Phan Phú Tiên, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108349886

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 12, ngách 91/45 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết