Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam do Ngô Thị Hạnh thành lập vào ngày 29/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam

Địa chỉ: Số 15, ngõ 192, ngách 159, hẻm 34, đường Lê Trọng Tấn, tổ 1, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107783184

Người ĐDPL: Ngô Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107783184

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chđ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
36 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 37001 Thoát nước N
60 37002 Xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38121 Thu gom rác thải y tế N
64 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
68 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
143 50111 Vận tải hành khách ven biển N
144 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
147 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
148 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
149 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
164 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
165 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
166 5224 Bốc xếp hàng hóa N
167 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
168 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
169 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
170 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
171 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
172 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
173 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
174 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
175 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
176 53100 Bưu chính N
177 53200 Chuyển phát N
178 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55101 Khách sạn N
180 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
185 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
186 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
187 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71101 Hoạt động kiến trúc N
190 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
191 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
192 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
193 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
194 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
195 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
196 73100 Quảng cáo N
197 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
198 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
199 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603361280

Người đại diện: Phan Đình Thủy

Số 295 Trần Phú, KP 5 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801283760

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

F6, Mậu Thân - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501702083

Người đại diện: Đặng Khắc Đô

Tổ 3, ấp Phú Thạnh - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702414945

Người đại diện: Nguyễn ánh Hồng

KP Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801920210

Người đại diện: Lê Văn Thọ

Số nhà 153, Thôn 8 - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603361308

Người đại diện: Đỗ Văn Tuấn

Lầu 1, 48/240, KP 4 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801283986

Khu Dân Cư Ngân Thuận, Lê Hồng Phong - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702255156-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyên

Thửa đất số 379, Tờ bản đồ số 11, ấp Chánh Long - Xã Phú Chánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501702051

Người đại diện: Phạm Văn Điệp

Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603361298

Người đại diện: Mai Thị Liên

Số 108/11 đường Lý Văn Sâm, tổ 8, KP 5 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800811561-002

Người đại diện: Mai Thị Chinh

Số nhà 89, phố Nam Sơn - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801283993

Người đại diện: Quách Tấn Phát

12, Lý Thường Kiệt - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết