Công Ty TNHH Letrading Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Letrading Việt Nam do Bùi Thị Loan thành lập vào ngày 30/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Letrading Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Letrading Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Letrading Vietnam Co., Ltd

Địa chỉ: 27 phố Hòa Mã, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107783508

Người ĐDPL: Bùi Thị Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107783508

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Letrading Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
60 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
61 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
62 10611 Xay xát N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
131 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
133 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 4541 Bán mô tô, xe máy N
139 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
140 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
141 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
142 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
143 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
148 46101 Đại lý N
149 46102 Môi giới N
150 46103 Đấu giá N
151 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
152 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
153 46202 Bán buôn hoa và cây N
154 46203 Bán buôn động vật sống N
155 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
156 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
157 46310 Bán buôn gạo N
158 4632 Bán buôn thực phẩm N
159 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
160 46322 Bán buôn thủy sản N
161 46323 Bán buôn rau, quả N
162 46324 Bán buôn cà phê N
163 46325 Bán buôn chè N
164 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
165 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
168 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
169 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
170 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
171 46411 Bán buôn vải N
172 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
173 46413 Bán buôn hàng may mặc N
174 46414 Bán buôn giày dép N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
256 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
257 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
258 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
259 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
260 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
261 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
262 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
263 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
264 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
265 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
266 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
267 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
268 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
269 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
270 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
271 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
272 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
273 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
274 49400 Vận tải đường ống N
275 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
276 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
277 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
278 51100 Vận tải hành khách hàng không N
279 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
280 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
281 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
282 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
283 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
284 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
285 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
286 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
287 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
288 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
289 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
290 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
291 53100 Bưu chính N
292 53200 Chuyển phát N
293 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55101 Khách sạn N
295 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
298 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
299 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
300 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
301 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
302 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
303 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
304 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
305 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
306 58110 Xuất bản sách N
307 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
308 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
309 58190 Hoạt động xuất bản khác N
310 58200 Xuất bản phần mềm N
311 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
312 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
313 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
314 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
315 59120 Hoạt động hậu kỳ N
316 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
317 7710 Cho thuê xe có động cơ N
318 77101 Cho thuê ôtô N
319 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
320 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
321 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
322 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
323 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
324 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
325 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
326 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
327 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
328 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
329 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
330 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
331 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
332 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
333 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
334 79110 Đại lý du lịch N
335 79120 Điều hành tua du lịch N
336 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
337 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
338 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
339 80300 Dịch vụ điều tra N
340 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
341 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
342 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
343 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
344 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500816070

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Số 104 Trần Phú - Phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401666414

Người đại diện: Nguyễn Thị Sương

899 Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702322444

Người đại diện: HOU SHU O

lô K6 đường D3, KCN Nam Tân Uyên mỡ rộng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801035077

P.Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603235102

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Số 8 /8 tổ 8, KP 6 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801441433

Người đại diện: Vũ Thị Hương

Số 47, đường Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500816190

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hưng

Số 30/23 Hải Thượng Lãn ông, phường Rạch Dừa - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401666407

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Lô D1.23 Mộc Bài 4 - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702322324

Lô C - 8Q - CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801035045

P.Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603235078

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghi

18, Tổ 5, ấp Long Đức 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801441458

Người đại diện: Trịnh Thị Tuyết

Lô 877, thôn 8 - Xã Ngọc Liên - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết