Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 30/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: International Import Export And Construction Material Product Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 15, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107783547

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107783547

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
20 16102 Bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
30 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
41 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
45 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23941 Sản xuất xi măng N
52 23942 Sản xuất vôi N
53 23943 Sản xuất thạch cao N
54 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
55 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
56 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 24310 Đúc sắt thép N
60 24320 Đúc kim loại màu N
61 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
62 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
63 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
64 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
65 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
70 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
72 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
73 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
74 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
75 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
76 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
77 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
78 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
79 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
80 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
81 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
82 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
83 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
84 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
85 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
86 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
87 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
88 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
89 28230 Sản xuất máy luyện kim N
90 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
91 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
92 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
93 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
94 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
95 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
96 29100 Sản xuất xe có động cơ N
97 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
98 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
99 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
100 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
101 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
102 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
103 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
104 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
105 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
106 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
107 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
108 37001 Thoát nước N
109 37002 Xử lý nước thải N
110 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
111 3812 Thu gom rác thải độc hại N
112 38121 Thu gom rác thải y tế N
113 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
114 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
115 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
116 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
117 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
118 3830 Tái chế phế liệu N
119 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
120 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
121 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
122 41000 Xây dựng nhà các loại N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
182 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
183 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
184 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
185 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
186 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
187 51100 Vận tải hành khách hàng không N
188 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
189 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
190 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
191 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
192 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
193 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
194 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
195 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
196 5224 Bốc xếp hàng hóa N
197 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
198 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
199 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
200 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
201 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
202 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
203 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
204 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
205 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
206 53100 Bưu chính N
207 53200 Chuyển phát N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400303029

Người đại diện: Nguyễn Quang Lâm

Thôn 1 - Đức Bình - Xã Đức Bình - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099950

Người đại diện: Phạm Quang Trung

Nhà số 5, ngõ 101, đường Đặng Thai Mai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000047-046

2/4Đường Thống Nhất - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100713038

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 03, đường Nguyễn Văn Tiếp, khu phố Phú Nhơn - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800354176

Người đại diện: Nguyễn Bá Kiệt

26A/7, tỉnh lộ 918 - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201108258

Người đại diện: Huỳnh Quốc Văn

76 Huỳnh Thúc Kháng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303607

Người đại diện: Phạm Cao Khương

127 Nguyễn Hội - Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099936

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hằng

Số 16, ngõ 141, đường Trường Chinh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100713020

Người đại diện: LEE WON CHANG

xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000181-014

Người đại diện: Lê Văn Quang

Phi Nôm - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303678

Người đại diện: Lâm Văn Tú

276/2 Thủ Khoa Huân - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201108339

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Thủy

số 8 đường 2/4, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết