Công Ty Cổ Phần Godkey

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Godkey do Trịnh Công Quân thành lập vào ngày 30/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Godkey.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Godkey mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Godkey Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6 ngách 63/212/17 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107784318

Người ĐDPL: Trịnh Công Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107784318

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Godkey

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
82 10611 Xay xát N
83 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
84 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
85 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
86 10720 Sản xuất đường N
87 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
88 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
89 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
90 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
91 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
93 11020 Sản xuất rượu vang N
94 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
95 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
96 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
97 16102 Bảo quản gỗ N
98 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
99 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
100 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
101 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
102 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
103 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
104 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
105 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
106 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
107 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
108 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
109 18110 In ấn N
110 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
111 18200 Sao chép bản ghi các loại N
112 19100 Sản xuất than cốc N
113 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
114 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
115 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
116 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
117 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
118 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
120 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
121 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
122 35101 Sản xuất điện N
123 35102 Truyền tải và phân phối điện N
124 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
125 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
126 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
127 35302 Sản xuất nước đá N
128 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
129 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
130 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
131 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
132 42200 Xây dựng công trình công ích N
133 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
134 43110 Phá dỡ N
135 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
136 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
137 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
139 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
140 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
141 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
142 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
143 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
144 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
146 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
148 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
150 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
151 4541 Bán mô tô, xe máy N
152 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
153 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
154 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
155 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
156 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
157 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
158 46202 Bán buôn hoa và cây N
159 46203 Bán buôn động vật sống N
160 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
161 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
162 46310 Bán buôn gạo N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
176 46411 Bán buôn vải N
177 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
178 46413 Bán buôn hàng may mặc N
179 46414 Bán buôn giày dép N
180 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
181 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
182 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
183 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
184 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
185 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
186 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
187 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
188 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
189 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
190 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
191 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
192 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
193 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
194 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
195 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
196 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
197 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
198 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
199 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
200 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
201 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
202 46612 Bán buôn dầu thô N
203 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
204 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
205 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
206 46621 Bán buôn quặng kim loại N
207 46622 Bán buôn sắt, thép N
208 46623 Bán buôn kim loại khác N
209 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
210 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
212 46632 Bán buôn xi măng N
213 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
214 46634 Bán buôn kính xây dựng N
215 46635 Bán buôn sơn, vécni N
216 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
217 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
218 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
220 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
221 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
222 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
223 46694 Bán buôn cao su N
224 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
225 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
226 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
227 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
228 46900 Bán buôn tổng hợp N
229 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
231 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
232 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
233 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500395400

04 Lê Hồng Phong P4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915821

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng

Số 48A, Đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312341982-001

Người đại diện: Lưu Bá Tùng

ô 44, Lô L46, Đường DL 15, Khu tái định cư Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200718959

Người đại diện: Cao Văn Minh

Phường Cam Phúc Bắc - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500395538

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hiền

Số 195 Bacu, phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915807

Người đại diện: Cao Thanh Sự

Số 5A3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302637324-001

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Vân

Thửa đất số 309, Tờ bản đồ số 23 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500395425

Người đại diện: Trần Ngọc Nam

Số 57 Ngô Đức Kế - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304570844-001

Người đại diện: Phan Hoàng Sinh

Tổ 1 Vĩnh Điềm Trung - Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết