Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại Hoàng Phát do Lê Xuân Tú thành lập vào ngày 05/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Phat Trading And Electrical Company Limited

Địa chỉ: Số 43 ngách 8/43, tổ 6, đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107785865

Người ĐDPL: Lê Xuân Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107785865

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
56 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
57 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32200 Sản xuất nhạc cụ N
60 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
61 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
141 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
142 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
168 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
169 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
170 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
172 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
173 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
174 82920 Dịch vụ đóng gói N
175 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313238353

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hậu

Số 68 đường 18 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312564555

Người đại diện: Hứa Thị Thảo

604/4A Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311556618

Người đại diện: Nguyễn Khánh Hoàng

C7/15 MG5 Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106269667

Người đại diện: Dương Thị Bình

Số 33 Phố An Trạch - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100319456

Người đại diện: Nguyễn Công Thắng

Số 39, Dốc Tam Đa - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312564668

Người đại diện: Trương Thị Hải Yến

48-50 Đường số 15 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301982550-001

Người đại diện: Từ Phan Thảo Nguyên

160 - 162 Tên Lửa - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309819838

Người đại diện: Trần Thanh Tân

3/2A Đường 546, Khu phố 1 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106269346

Người đại diện: Ali Waqar

Số 23, ngách 9/14 Lương Định Của - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311556463

Người đại diện: Trầm Thanh Hoàng

C2/29 ấp 3 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100306802

Người đại diện: Trần ánh

Số 17 ngõ 32 phố An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565291

Người đại diện: Kim Yon Doo

Phòng 2.04, Lầu 2, Tòa Nhà IPC, 1489 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết