Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Phòng Thế Thủy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Phòng Thế Thủy do Đoàn Văn Cương thành lập vào ngày 03/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Phòng Thế Thủy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Phòng Thế Thủy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Thuy Office Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 105 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107786467

Người ĐDPL: Đoàn Văn Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107786467

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Phòng Thế Thủy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
21 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
50 46612 Bán buôn dầu thô N
51 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
52 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
71 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
83 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
115 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
116 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
117 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
118 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
120 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
121 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
122 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
123 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
124 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
125 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
126 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
127 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
128 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
129 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
130 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
131 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
132 49200 Vận tải bằng xe buýt N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
152 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
153 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
154 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
155 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
156 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
157 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
158 82920 Dịch vụ đóng gói N
159 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108608675

Người đại diện: Đoàn Thị Thúy Linh

Số 8, Ngách 59/28 Phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316692389

Người đại diện: Francois Henri Marcel Magnier Patrice Daniel Lafargue

Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313589337

Người đại diện: Đỗ Phú Thọ

Số 204/BG17 Nguyễn Văn Hưởng, Khu phố 6, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315210963

Người đại diện: Đoàn Ngọc Minh

209/13 Bến Vân Đồn, Phường 05, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109504968

Người đại diện: Nguyễn Thế Thuận

Ngách 90/5 phố Kẻ Tạnh (chưa được cấp số nhà), Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108607167

Người đại diện: Lê Hồng Vân

Số nhà 9, ngõ 39, phố Phạm Tuấn Tài, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316691995

Người đại diện: Phan Hoàng Đạt

Số 453/151 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315224980

Người đại diện: Hà Hoàng Linh

Số A1-00.10, Khu chung cư phức hợp M1 (Sarimi), số 74 Nguyễn Cơ Thạch, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315214358

Người đại diện: Nguyễn Trung Tuyến

TS2.14.06, Tầng 14 Officetel, Tòa nhà The Tresor, Số 39-39B Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109505464

Người đại diện: Nguyễn Nghĩa Vượng

Khu Lạch Trũng, Tổ 2 Thạch Cầu, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315225215

Người đại diện: Lê Huỳnh Thương Minh

9/12 Đường số 14, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316688262

Người đại diện: Lê Quang Đạo

Tầng 8, số 520 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết