Công Ty Cổ Phần Fimeco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Fimeco do Trần Xuân Huân thành lập vào ngày 03/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Fimeco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fimeco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fimeco Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 11A, xóm Ngoài, làng Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107787284

Người ĐDPL: Trần Xuân Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107787284

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fimeco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
61 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
62 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
63 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
64 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
69 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
70 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
71 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
72 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
73 82920 Dịch vụ đóng gói N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200850283-011

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500313811-020

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Lô 74 - 76C, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700533355

Người đại diện: Đậu Thị Ngọc Dung

Tổ 78 Khu 5 phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104142658-011

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hải

Số 99, lô 9, khu tái định cư - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100119498-001

10 Đường số 5A Khu Phố 1 Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310936342-002

Người đại diện: Lê Xuân Trường

Lô 7, Đường 5C, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 (Trong khuôn vi - Xã Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700533387

Người đại diện: Nguyễn Đức Thanh

Khu 2 - Thị trấn Đông Triều - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261139

Người đại diện: Nguyễn Duy Thành

Số 609, tổ 48, khu 5 - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602294296-001

Người đại diện: Hoàng Đình Tiến

Tổ 15, ấp 1 xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523527

ấp Hốc Thơm 2 xã Hòa Khánh Tây - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246673

Người đại diện: Trần Nguyễn Tuyết Trinh

Thửa đất số 1150, Tờ bản đồ số 16, Tổ 2, Khu phố Khánh Long - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết