Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Amg Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Amg Việt Nam do Trương Công Lợi thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Amg Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Amg Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Amg Viet Nam Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Km 16 + 800 Quốc lộ 32, Khu 7, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107789531

Người ĐDPL: Trương Công Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107789531

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Amg Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
41 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
42 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
43 46694 Bán buôn cao su N
44 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
45 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
46 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
47 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
52 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
53 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
54 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109528528

Người đại diện: Lê Quyết Thắng

Số 1A, Ngách 358/28, phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108409493

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Đạt

Thôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107458561

Người đại diện: Phùng Thị Thanh

Lô A1 liền kề 9, khu đô thị Phú Thịnh - Phường Phú Thịnh - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109531175

Người đại diện: Phạm Văn Tiệp

Số 22 ngõ 126 đường Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316737022

Người đại diện: Trần Minh Quân

Tầng 12 (P.1206), Tòa nhà Citilight Tower, Số 45 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108408612

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

Khu chợ Kim, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109530051

Người đại diện: Kim Eunha

Tầng 4, Tòa nhà Times Tower, Số 35 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107460088

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Thôn Phụ Khang - Xã Đường Lâm - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109531182

Người đại diện: Nguyễn Thu Thủy

S1.01-3308A, Khu đô thị Vinhomes Smart City Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316736967

Người đại diện: Trần Thị Diễm Trinh

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108409398

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

Xóm Thượng, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109529218

Người đại diện: Phạm Thu Hà

Số 132 Phố Vọng, tổ 6, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết