Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An do Lê Mạnh Toàn thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An

Địa chỉ: Số 5, ngõ 223, tổ dân phố Chợ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107789940

Người ĐDPL: Lê Mạnh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107789940

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Lâm Ngư Nghiệp Việt An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
81 10611 Xay xát N
82 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
84 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
85 10720 Sản xuất đường N
86 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
87 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
88 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
89 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
90 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
92 11020 Sản xuất rượu vang N
93 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
94 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
95 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
96 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
97 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
100 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
101 42200 Xây dựng công trình công ích N
102 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
103 43110 Phá dỡ N
104 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
108 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
110 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
111 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4632 Bán buôn thực phẩm Y
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
126 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
127 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
128 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
129 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
130 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
131 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
132 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
133 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
172 71101 Hoạt động kiến trúc N
173 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
174 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
175 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
176 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
177 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
178 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
179 73100 Quảng cáo N
180 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
181 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
182 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
183 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
184 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
185 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
186 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
187 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
188 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
189 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
190 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
191 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
192 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
193 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
194 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
195 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
196 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
197 82920 Dịch vụ đóng gói N
198 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310281985-001

Người đại diện: Ngô Đa Tài

Tổng kho Sacombank, Đường số 10, KCN Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363441

Người đại diện: Mai Nhựt

07- Nguyễn Đôn Tiết - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201019184

Người đại diện: Nguyễn Đức Thái

Số 339 đường Trần Tất Văn - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602393515

Người đại diện: Lưu Trung Yên

9/27/8, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701815895

Người đại diện: Đinh Thiên Thuận

Số 60 Lê Thị Trung - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201019152

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Phượng

Số 2/15/23/84/143 Tôn Đức Thắng - Phường An Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401363314

K03/04 Phan Thành Tài - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602393089

Người đại diện: Lê Đoàn Chuẩn

38/A, tổ 19, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701815260

Người đại diện: Hà Thanh Hòa

Số 1/28, khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết