Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina do Nguyễn Đức Anh thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Daikichi Vina Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 49-TT2, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107791442

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107791442

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
60 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
61 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
62 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32200 Sản xuất nhạc cụ N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
69 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
70 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
74 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
75 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
76 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
102 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
103 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
104 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
154 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
155 46612 Bán buôn dầu thô N
156 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
157 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
224 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
225 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
226 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
227 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
228 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
229 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
230 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
231 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
232 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
233 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
234 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
235 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
236 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
237 49400 Vận tải đường ống N
238 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
239 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
240 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
241 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
242 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
243 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
244 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
245 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55101 Khách sạn N
247 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
256 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
257 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
258 58110 Xuất bản sách N
259 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
260 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
261 58190 Hoạt động xuất bản khác N
262 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312051264

Người đại diện: Lê Ngọc Minh Thùy

88 Sương Nguyệt ánh - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301447433

Người đại diện: Lê Nguyễn Hùng

16/16 Kỳ Đồng Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102010014

Người đại diện: Nguyễn Thị Quý Huyền

9A/258 Quan Thổ 2 phố Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102293034

Người đại diện: Nguyễn Huy Liêm

Số 31, tổ 26, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307407331

Người đại diện: Võ Ngọc Diệu

119 KP.09 Đường Số 55 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312050743

Người đại diện: Hồ Minh Thái

2/11 Nguyễn Thành ý - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301447546

Người đại diện: Trần Thị Qua

101 Võ Văn Tần Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102010021

Người đại diện: Nguyễn Thế Trung

Số nhà 11 ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102293242

Người đại diện: Trần Minh Tùng

Số 57C, tổ 21 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310954937

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

166 Trần Văn Quang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307404443

Người đại diện: Lê Văn Dũng

658 Tên Lửa Khu Phố 1 Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết