Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam do Hà Phương thành lập vào ngày 05/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoaland Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 39 ngách 39 ngõ 344 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107792301

Người ĐDPL: Hà Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107792301

Lĩnh vực: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
81 16102 Bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
87 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
88 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
176 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
177 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
178 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
179 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
180 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
181 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
182 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
183 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
184 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
185 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
186 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
187 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
188 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
189 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
190 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
191 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
192 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
193 49200 Vận tải bằng xe buýt N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Y
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
214 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
215 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
216 58110 Xuất bản sách N
217 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
218 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
219 58190 Hoạt động xuất bản khác N
220 58200 Xuất bản phần mềm N
221 7710 Cho thuê xe có động cơ N
222 77101 Cho thuê ôtô N
223 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
224 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
225 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
226 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302695710-003

Người đại diện: ADRIEN JULIEN A. MAHY

Đường số 3, KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400540715

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỳ Trang

424 Nguyễn Tri Phương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700847326

Người đại diện: Võ Văn Diệp

Thửa đất số 647, Tờ bản đồ số 63, Đại lộ Bình Dương, khu phố - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600281397-001

Người đại diện: Vy Thanh Tâm

41 ấp Phú Lợi , xã Phú Trung - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200764450

Người đại diện: Phạm Thị Thơm

Thôn Tiên hội - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400540553

Người đại diện: Lê Thị Xuân Trang

18 Cô Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600955303

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa

K4/304, ấp Tân Bình, Quốc lộ 1 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700848217

Người đại diện: Lê Viết Nam

Số 36/4, khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200764394

Người đại diện: Phạm Thị Lảnh

Số 863 Đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết