Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Thương Mại Seiko Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Thương Mại Seiko Việt Nam do Nguyễn Hữu Tài thành lập vào ngày 07/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Thương Mại Seiko Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Thương Mại Seiko Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seiko Vietnam Investment & Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Căn biệt thự Song Lập số BT2-D(16B-3), Ô số 26 Làng Việt kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107794059

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107794059

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Thương Mại Seiko Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 21001 Sản xuất thuốc các loại N
22 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
23 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
24 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
45 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
46 29100 Sản xuất xe có động cơ N
47 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
48 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
49 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
50 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
51 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
52 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
53 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
54 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
55 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
56 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
121 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
122 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
140 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
141 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
142 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
143 79110 Đại lý du lịch N
144 79120 Điều hành tua du lịch N
145 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
146 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
147 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
148 80300 Dịch vụ điều tra N
149 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
150 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
151 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
152 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
153 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701591550

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 13, ngõ 2, phố Hải Lộc, tổ 1, khu 6c - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000638185

Người đại diện: Ngô Đình Quý

Số 40 đường Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900305237

Nguyễn Trung Ngạn, TT Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600383788

Thị trấn Yên Định - Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000413850

Người đại diện: Hồ Thanh Dũng

ấp 1 - Xã Khánh Thuận - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401766049

Người đại diện: Trương Văn Tuấn

62B Phạm Nhữ Tăng - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701591744

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh Nhàn

Tổ 7, khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900305212

Nguyễn Trung Ngạn, TT Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303344306-001

Người đại diện: Bùi Văn Đồng

Số 142 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600383805

Thị trấn Thịnh Long - Thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000375771

Người đại diện: Mạc út Em

326 Quang Trung, K4, P5 - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401766169

Người đại diện: Lê Thị Thùy Linh

28 Bạch Đằng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết