Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Toàn Cầu Ngôi Sao Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Toàn Cầu Ngôi Sao Việt do Nguyễn Thị Thanh thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Toàn Cầu Ngôi Sao Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Toàn Cầu Ngôi Sao Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Star Global Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 30, ngõ 323, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107797878

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107797878

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Toàn Cầu Ngôi Sao Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
71 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
72 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
73 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
98 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
99 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
100 53100 Bưu chính N
101 53200 Chuyển phát N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 71101 Hoạt động kiến trúc N
104 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
105 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
106 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
109 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300953127

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Lô H18, Cụm CN đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301459219

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hương

Lô F30, đường số 6, An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702636930

Người đại diện: Kang Changseok

Lô đất 398, 2 VSIP II-A, đường số 32, Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II-A, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001067182

Người đại diện: Lương Giang Nam

Số nhà 3, ngõ 11, đường Trần Bình Trọng - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401508023-001

Người đại diện: Thiều Viết Thảo

Thôn Thanh Chiêm 2 - Xã Điện Phương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300953102

Người đại diện: Lee Cheonsu

Khu công nghiệp Quế Võ (khu mở rộng) - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106184413-003

Người đại diện: Phạm Thị Mến

Nhà bà Mến, xóm 2, thôn Thọ Sơn - Xã Minh Châu - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702636578

Người đại diện: Lê Trọng Hải

1378 Đường ĐT 743A, Khu Phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401773896-001

Người đại diện: Trương Quang Hượt

Thôn Bích Bắc - Xã Điện Hòa - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300953014

Người đại diện: Phạm Hồng Quang

Số 19, phố Hạ - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001067312

Người đại diện: Phạm Song Lưu

Nhà ông Phạm Song Lưu, Thôn Hiến Nạp - Xã Minh Khai - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702636916

Người đại diện: Nguyễn Huy Dũng

Số 88/10, Khu phố Đông Nhì, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết