Công Ty TNHH Đầu Tư Đồng Mô Greenfield

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Đồng Mô Greenfield do Nguyễn Thị Thảo thành lập vào ngày 10/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Đồng Mô Greenfield.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Đồng Mô Greenfield mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Mo Greenfield Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn La Gián, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107798078

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107798078

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Đồng Mô Greenfield

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
7 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
8 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
81 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
82 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
83 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5590 Cơ sở lưu trú khác N
110 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
111 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
112 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 77101 Cho thuê ôtô N
128 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107998729

Người đại diện: Tô Như Xuân

Tầng 1, nhà I9, ngõ 13, đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314087812

Người đại diện: Đỗ Thị Trang

Số 235A đường Phùng Văn Cung - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314644037

Người đại diện: Lê Mạnh Quân

182 Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107932319

Người đại diện: Bùi Tiến Thịnh

Tầng 6, tòa nhà MD Complex, số 68, phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107488830

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Số 3, ngõ 55 phố Lê Đại Hành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314087410

Người đại diện: Cấn Vũ Mai Anh

243/1A Phan Đình Phùng - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107999754

Người đại diện: Đoàn Quỳnh Hương

Số 94, ngõ 72 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314646228

Người đại diện: Trần A Si

213/116 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107936708

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thuyên

Nhà vườn số A203- BT2B Khu đô thị Mễ Trì Thượng, ngõ 8, đường Đại Lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107488855

Người đại diện: Phạm Phương Nam

Số nhà 23, ngách 121/3, ngõ 121, phố Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108001351

Người đại diện: Kiều Văn Mạo

Số 20A, ngõ 85 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314643925

Người đại diện: Hà Quang Minh

97 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết