Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Vietsat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Vietsat do Nguyễn Kim Dũng thành lập vào ngày 10/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Vietsat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Vietsat mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Agriculture Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, nhà số 91, phố Long Biên I, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107798328

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107798328

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Nghiệp Vietsat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
50 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
70 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
71 29100 Sản xuất xe có động cơ N
72 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
73 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
74 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
75 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
76 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
77 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
78 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
79 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
80 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
81 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
109 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 71101 Hoạt động kiến trúc N
122 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
123 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
124 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
125 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
126 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
127 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
128 73100 Quảng cáo N
129 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
130 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
131 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
132 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
133 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
134 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 75000 Hoạt động thú y N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600853636

Người đại diện: Trương Văn Thanh

ấp Trung Bình - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900365898

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Phượng

Tổ 1, ấp 4 - Xã Trà Vong - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400631911-001

Người đại diện: Hoàng Minh Đăng

01 Vạn Thủy Tú - Phường Đức Thắng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201562870

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

Số 6C - Hẻm Bưu Điện Đồng Đế - Đường 2/4 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900365979

Người đại diện: Nguyễn Thị Khả Phương

Số nhà Ô4/183 A KP Thanh Bình, Thị Trấn Gò Dầu - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600853523

Người đại diện: Nguyễn Văn Bền

Số 12 Nguyễn Thị Minh Khai, ấp Long Thạnh A, TT Tân Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300293097

Người đại diện: Nguyễn Tấn Ninh

Số: 312 - Quang Trung - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201562895

Người đại diện: Nguyễn Trần Thanh Hoàng

đường Thân Nhân Trung, tổ 14 - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400879870

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Phong

99 B (số cũ) Nguyễn Hội - Phường Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900366080

Người đại diện: LIM JONG SIK

Lô 28 A, đường A, KCX và CN Linh Trung III - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết