Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang do Lê Thiêm Trường thành lập vào ngày 12/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang

Địa chỉ: Tầng 5, số 6, ngõ 598, đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107798550

Người ĐDPL: Lê Thiêm Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107798550

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Việt Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
60 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
61 29100 Sản xuất xe có động cơ N
62 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
63 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
64 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
65 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
66 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
67 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
68 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
69 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
70 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
71 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
72 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
73 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
74 35302 Sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55101 Khách sạn N
130 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
133 5590 Cơ sở lưu trú khác N
134 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
135 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
136 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
137 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
138 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
139 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
144 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
145 58110 Xuất bản sách N
146 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
147 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
148 58190 Hoạt động xuất bản khác N
149 58200 Xuất bản phần mềm N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
151 71101 Hoạt động kiến trúc N
152 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
153 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
154 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
155 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
156 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
157 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702147150

Người đại diện: Trịnh Đình Khen

Số 139/7C, Khu 1, ấp 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201180754

Người đại diện: Hoàng Văn Quyết

Thôn Quán Rẽ (tại nhà ông Trịnh Minh Nam) - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200527432

Người đại diện: Nguyễn thị thanh Nhàn

94/25 Nguyễn thị minh Khai - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900650163

UBND xã Nam Thanh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602936190

Người đại diện: Choi Sung Man

KCN Dệt May Nhơn Trạch - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702147048

Người đại diện: Phạm Văn Dân

Số 8A/8, Khu phố Đồng An 1 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201180761

Người đại diện: Bùi Văn Hưng

Số 1/24 tổ Đống Hương - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602935599

Người đại diện: Lê Bách Tùng

170/20/06, Tổ 50A, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900650117

UBND thị trấn Nam Đàn - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200527471

Người đại diện: Dương Phú Lâm

Thôn Tân Xương - Xã Suối Cát - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702147030

Người đại diện: Hoàng Minh Hoàng

Lô 7-1 KCN Singapore Ascendas-Protrade - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301662769-003

Người đại diện: Nguyễn Hằng Thêm

Số 4/3B Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết