Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Việt Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Việt Xuân do Lê Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Việt Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Việt Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Xuan Trading And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 1, hẻm 354/99/27 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107798624

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107798624

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Việt Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
5 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
6 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
7 42200 Xây dựng công trình công ích N
8 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
9 43110 Phá dỡ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
82 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
83 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
84 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
87 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55101 Khách sạn N
103 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800683651

Người đại diện: Vũ Đức Thái

152 Đặng Quốc Chinh phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900181768

Quỹ tín dụng Đào dương, xã Đào dương - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701336092

Người đại diện: Lê Xuân Cảnh

Số 45, tổ 1, khu 2 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101274254-001

Số 11 Phố Xuân thuỷ II - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600009276

Người đại diện: Vũ Anh Đức

197-199 đường Phù Long - phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401696708

Người đại diện: Lê Thị Yến Nhi

Tầng 4, 115 Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800683796

Người đại diện: hạm Bách Hương

Số 93 B Nguyễn Thị Duệ khu 17 phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900181824

Phù ủng - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701336494

Tổ 1, khu 1 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500229514

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Thôn Cẩm trạch xã Đạo tú - Xã Đạo Tú - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000387682-002

Người đại diện: Lê Thị Cúc

Thôn Phú Sơn 2 - Xã Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600008843

Số 297 Đường Vy Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết