Công Ty Cổ Phần My Beauty

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần My Beauty do Trần Văn Trung thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần My Beauty.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần My Beauty mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: My Beauty Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 31C, ngách 15/18, ngõ Gốc Đề, phố Minh Khai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107799674

Người ĐDPL: Trần Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107799674

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần My Beauty

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
7 46411 Bán buôn vải N
8 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
9 46413 Bán buôn hàng may mặc N
10 46414 Bán buôn giày dép N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
57 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77101 Cho thuê ôtô N
77 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
78 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
79 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
80 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
81 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
82 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
83 85322 Dạy nghề N
84 85410 Đào tạo cao đẳng N
85 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
86 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
87 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
88 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
89 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100575658

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

Lô D1 Cụm CN-TTCN Gò Mít - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400804120

Người đại diện: Lê Khắc Thi

308 Thủ Khoa Huân - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201595357

Người đại diện: Lê Thị Hương

Thôn Kinh Giao (tại nhà ông Nguyễn Trọng Nam) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900243956

Người đại diện: Trần Thái Sơn

Số 90, đường Nguyễn Thái Học, khu phố 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400804138

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thủy

Thôn Tiến Phú - Xã Tiến Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100575640

Người đại diện: Đoàn Ngọc Thuấn

40 Phạm Hồng Thái - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244011

213 Đường 30/4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201595364

Người đại diện: Trần Thị Thu Huyền

Số 5/26/275 Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100575626

Người đại diện: Trần Duy Hải

Số 383A đường Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400804106

26 Nguyễn Tất Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600265345

Người đại diện: Võ Kim Phượng

Số 456, ấp Nam Huề - Xã Bình Thành - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900243988

Ninh sơn - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết