Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Dương Gia Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Dương Gia Land do Dương Chí Lâm thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Dương Gia Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Dương Gia Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Gia Land Trade And Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 62, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107799924

Người ĐDPL: Dương Chí Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107799924

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Dương Gia Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
51 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
52 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
53 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
72 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
73 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 46411 Bán buôn vải N
76 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
77 46413 Bán buôn hàng may mặc N
78 46414 Bán buôn giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
101 46612 Bán buôn dầu thô N
102 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
103 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
131 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
178 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
179 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
180 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
181 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
182 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
183 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
184 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
185 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
186 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
187 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
188 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
189 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
190 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
191 49400 Vận tải đường ống N
192 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
193 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
194 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
195 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
196 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
197 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
198 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
199 5224 Bốc xếp hàng hóa N
200 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
201 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
202 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
203 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
204 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
205 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
206 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
207 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
208 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
209 53100 Bưu chính N
210 53200 Chuyển phát N
211 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55101 Khách sạn N
213 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
216 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
217 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
218 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
219 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
220 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
221 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
222 71101 Hoạt động kiến trúc N
223 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
224 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
225 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
226 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
227 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
228 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
229 73100 Quảng cáo N
230 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
231 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
232 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
233 7710 Cho thuê xe có động cơ N
234 77101 Cho thuê ôtô N
235 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
236 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
237 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
238 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
239 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
240 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
241 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
242 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
243 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
244 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
245 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
246 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
247 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
248 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
249 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
250 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
251 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
252 85322 Dạy nghề N
253 85410 Đào tạo cao đẳng N
254 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
255 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
256 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
257 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
258 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301489271-001

Người đại diện: Văn Thị Thu

Quốc Lô 1K, Xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400477735

Người đại diện: Nguyễn Thế Nghĩa

363 Phan Chu Trinh - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200732515

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

Km 6 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600837067

Người đại diện: Lê Công Lộc

11/21 , Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700763700

Người đại diện: Lưu Phước Vinh

Số 19/4, khu phố Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400477728

Người đại diện: Phạm Thị Điệp

88 Tô Hiệu - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600837099

Người đại diện: Đỗ Hữu Tổng

36A KP 3 , Đường Đồng Khởi , Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200732547

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số 10B U8 Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400477774

Người đại diện: Hoàng Thị Tuyết

tổ 20 đường Trần Hưng Đạo, Phườg An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết