Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Hlt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Hlt do Hoàng Việt Trung thành lập vào ngày 13/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Hlt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Hlt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hlt Technology And Medical Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 54, ngõ 83, tổ 7, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107804677

Người ĐDPL: Hoàng Việt Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107804677

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Hlt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
53 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
54 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
55 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
56 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
57 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
58 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
59 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
60 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801323428

Người đại diện: Lê Văn Quang

Số 54, Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138929-001

Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700730474

Người đại diện: Đinh Thị Yên

Số 200, đường Lê Hoàn - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200023076

Người đại diện: Dương Đức Vinh

Số nhà 134, đường Lê Duẩn,Tổ 1 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900686491

Người đại diện: Vy Thị Mỵ

Lạng Giai A - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801323315

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

Số 12/1 thôn 9 - Xã Tân Châu - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462689

Người đại diện: Lê Thanh Xuân

Số 35/10 đường Bế Văn Đàn - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800115631-001

Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900686893

Người đại diện: Chu Thị Thanh Hoài

Số 04, đường Hoàng Việt, khu 06 - Thị trấn Na Sầm - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700730516

Người đại diện: AKIHIRO IDE

Cụm công nghiệp- Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn - Xã Thi Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200023090

Người đại diện: Đỗ Tiến Long

Số 024, Tổ 8 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801323403

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Số 33, Đặng Thái Thân - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết