Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Âu Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Âu Việt do Nguyễn Xuân Nguyên thành lập vào ngày 13/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Âu Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Âu Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Au Viet Resource And Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 08, ngõ 120/42/5, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107804821

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107804821

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Âu Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại Y
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
48 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 46411 Bán buôn vải N
52 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
53 46413 Bán buôn hàng may mặc N
54 46414 Bán buôn giày dép N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
77 46612 Bán buôn dầu thô N
78 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
79 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 46621 Bán buôn quặng kim loại N
82 46622 Bán buôn sắt, thép N
83 46623 Bán buôn kim loại khác N
84 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
106 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
107 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000104436-002

58 Đề Thám-Phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000441661

Người đại diện: Nguyễn Y Tín

Số 143 - 145 đường Lê Hồng Phong - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401736414

Người đại diện: Lê Thái Hoàng

Thôn Lệ Sơn Nam - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701455854

Người đại diện: Trạc Mỹ Hạnh

Thôn Đông Hợp ( Khu 3) - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900249367

Người đại diện: Hồ Văn Khá

Thôn Lai Hạ, xã Hùng An - Xã Hùng An - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000319803

Người đại diện: Nguyễn Lương Huy

Khối 13-Thị trấn - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000441460

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 202 Nguyễn Công Trứ - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000266412-012

202A Lý Văn Lâm-Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401736196

Người đại diện: Trần Minh Chung

200A Tôn Đản - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701455847

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Tổ 3, khu 4C - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900249543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Toản

Đường An Vũ - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000381243-031

155 Nguyễn Lương Bằng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết