Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Hoàn Mỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Hoàn Mỹ do Phạm Văn Quyết thành lập vào ngày 17/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Hoàn Mỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Hoàn Mỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Perfect International Technology Company Limited

Địa chỉ: Lô B22 – D7, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107806473

Người ĐDPL: Phạm Văn Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107806473

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Hoàn Mỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
9 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
10 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
11 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
13 32200 Sản xuất nhạc cụ N
14 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
15 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
18 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4541 Bán mô tô, xe máy N
37 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
38 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
39 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
132 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
145 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
146 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
147 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
148 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
149 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
150 5224 Bốc xếp hàng hóa N
151 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
152 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
153 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
154 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
155 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
158 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
159 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
160 53100 Bưu chính N
161 53200 Chuyển phát N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
169 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
170 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
171 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
172 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
173 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
174 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
175 58110 Xuất bản sách N
176 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
177 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
178 58190 Hoạt động xuất bản khác N
179 58200 Xuất bản phần mềm N
180 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
181 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
182 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 75000 Hoạt động thú y N
184 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
185 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
186 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
187 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
188 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
189 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
190 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
191 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103463190

Người đại diện: Nguyễn Thị Huế

Số 13 tổ 7 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106412067

Người đại diện: Khúc Khánh Ba

Tầng 2 số 7 ngõ 109 đường Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311941553

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Tầng M, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312856734-001

Người đại diện: Trần Quốc Việt

382 Quốc lộ 22 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106412035

Người đại diện: Đỗ Hải Quân

Số 81C đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311941521

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

15 Bàn Cờ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312900493

Người đại diện: Trương Khắc Lự

109/10 Đường Tân Thới Hiệp, Khu Phố 3 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106412028

Người đại diện: Nguyễn Thu Thúy

Số 55 ngõ 91 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311941465

Người đại diện: Trần Trung Nghĩa

359/1/43A Lê Văn Sỹ - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312900535

Người đại diện: Phạm Hồng Quân

số 295/5 Thạnh Xuân, khu phố 7 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311941426

Người đại diện: Đặng Thành Nguyên

266 Võ Văn Tần - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106412010

Người đại diện: Đào Thanh Phúc

Số 132 đường Phạm Văn Đồng - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết