Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc do Vũ Đình Thắng thành lập vào ngày 26/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linh Ngoc Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: số 19 ngách 97/17 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107810247

Người ĐDPL: Vũ Đình Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107810247

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
53 10611 Xay xát N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
67 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
68 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
69 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
70 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
71 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
72 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
73 18110 In ấn N
74 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
75 18200 Sao chép bản ghi các loại N
76 19100 Sản xuất than cốc N
77 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
78 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
79 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
80 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
82 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
83 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
84 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
85 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
86 20222 Sản xuất mực in N
87 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
89 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
90 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
91 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
92 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
93 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
94 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
95 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
96 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
97 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
98 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
99 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
100 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
101 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
102 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
103 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
104 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
105 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
106 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
107 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
108 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
109 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
110 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
111 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
112 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
113 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
114 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
115 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
116 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
117 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
118 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
119 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
120 28230 Sản xuất máy luyện kim N
121 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
122 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
123 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
124 3812 Thu gom rác thải độc hại N
125 38121 Thu gom rác thải y tế N
126 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
127 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
128 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
129 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
130 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
131 3830 Tái chế phế liệu N
132 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
133 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
134 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
135 41000 Xây dựng nhà các loại N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
172 50111 Vận tải hành khách ven biển N
173 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
174 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
175 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
176 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
177 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
178 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
179 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
180 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
181 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000509278

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

Số 18A đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400402717

Người đại diện: Hình Phước Lợi

Số 73, quốc lộ 80, khóm Bình Phú Quới - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401756996

Người đại diện: Trần Bảo Hưng

190 Phạm Cự Lượng - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900284026

Người đại diện: Trần Quý Đong

Xóm 1- thôn Trần Thượng - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600258667

Nam Thắng-Nam Trực-Nam Định - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701523173

Người đại diện: Hoàng Thị Thủy

Tổ 2, khu 4A - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400402876

Số 490, ấp Tân Hòa, Xã Tân Phú - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401757005

Người đại diện: Nguyễn Lê Phương Thảo

62 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000508605

Người đại diện: Lê Văn Xuân

Km 9, Quốc lộ 14 - Xã Ea Tu - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900284058

Người đại diện: Gui Yun Ji

Thôn Minh Khai, xã Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600258681

Tân Thịnh-Nam Trực-Nam Định - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701524191

Người đại diện: Bùi Đức Tiến

Số nhà 22 Đại lộ Hòa Bình - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết