Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Thực Phẩm & Nông Sản Aprotek

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Thực Phẩm & Nông Sản Aprotek do Phạm Ngọc Anh thành lập vào ngày 18/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Thực Phẩm & Nông Sản Aprotek.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Thực Phẩm & Nông Sản Aprotek mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aprotek Agricultural & Food Processing Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26, ngõ 119, phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107811025

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107811025

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Thực Phẩm & Nông Sản Aprotek

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
33 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
45 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
46 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
47 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
55 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
56 58110 Xuất bản sách N
57 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
58 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
59 58190 Hoạt động xuất bản khác N
60 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109726897

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số 39 ngõ 158 phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726858

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

Số 342-344 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727435

Người đại diện: Mai Thu Hòa

Số 75 Ngõ 59 Phố Hoàng Cầu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726537

Người đại diện: Nguyễn Hữu Cường

Số nhà 30, xóm Đông, thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727499

Người đại diện: Trần Thị Thuý Nga

Số 7 Ngách 22 Ngõ 163 Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727467

Người đại diện: Lưu Đình Hợp

Ô A111, lô N15C khu Tái Định Cư X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093156

Người đại diện: Đào Thị Hải

Tổ 4, khu 6, phố Hải Thịnh, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726826

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 3, ngách 165/27 đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727516

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số nhà 237 đường 79, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579438

Người đại diện: Hồ Thanh Lương

Xóm Làng Mới, Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093131

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Khu di tích Yên Tử, Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727058

Người đại diện: Lê Thị Minh Hằng

Số 4/148 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết