Công Ty TNHH Tm & Du Lịch Quốc Tế Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Du Lịch Quốc Tế Xanh do Ngô Đức thành lập vào ngày 20/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Du Lịch Quốc Tế Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Du Lịch Quốc Tế Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green International Tm & Travel Company Limited

Địa chỉ: Tầng 03, tòa nhà 25T1, Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107811642

Người ĐDPL: Ngô Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107811642

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Du Lịch Quốc Tế Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
50 46612 Bán buôn dầu thô N
51 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
52 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
85 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
94 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
95 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
119 77101 Cho thuê ôtô N
120 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
121 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
122 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
123 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
126 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
127 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
128 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
129 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
130 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
131 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100612698

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Hương lộ 81, ấp Thống Nhất - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252464

Người đại diện: Đinh Tiên Ngự

Thôn Mỹ Ân, Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100598644-007

Người đại diện: Trần Tấn Phương

Số 182 ấp Mỹ Lợi B - Xã Mỹ Tú - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501054618

Người đại diện: Lê Kim Thương

ấp Hồi Xuân - Xã Xuân Hiệp - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402074652

Tổ 13, khóm Trà Đư, Phường An Lạc, Thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100612641

Người đại diện: Đoàn Văn Nghĩa

ấp Đại Thôn B - Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252471

Người đại diện: Vũ Duy Hoàn

Thị tứ Ngã tư, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501054583

Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh

ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702867-008

Người đại diện: Trương Thị Minh Châu

Số 764 ấp Ngãi Hội 1 - Thị Trấn Đại Ngãi - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402074645

Người đại diện: Đặng Quý Ngọc

Số 489/5, Ấp Hòa Khánh, Xã Vĩnh Thới, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500416142-003

Người đại diện: Nguyễn Đan Thành Đạt

Khóm 2 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252489

Người đại diện: An Văn Long

Thôn Bích Cẩm, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết