Công Ty TNHH Sự Kiện & Du Lịch Ent Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sự Kiện & Du Lịch Ent Toàn Cầu do Đinh Chung Chính thành lập vào ngày 20/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sự Kiện & Du Lịch Ent Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sự Kiện & Du Lịch Ent Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ent Global Event & Tourism Company Limited

Địa chỉ: P601, tầng 6, số 535, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107813086

Người ĐDPL: Đinh Chung Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107813086

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sự Kiện & Du Lịch Ent Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
105 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
106 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
107 53100 Bưu chính N
108 53200 Chuyển phát N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
120 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
121 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
122 58110 Xuất bản sách N
123 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
124 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
125 58190 Hoạt động xuất bản khác N
126 58200 Xuất bản phần mềm N
127 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
128 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
129 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
130 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
131 59120 Hoạt động hậu kỳ N
132 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
133 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
134 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
135 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 75000 Hoạt động thú y N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
144 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
145 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
146 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
147 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
148 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
149 82920 Dịch vụ đóng gói N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
153 85322 Dạy nghề N
154 85410 Đào tạo cao đẳng N
155 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
156 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
157 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
158 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
159 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800588340

Bo Cao - Sơn Điền - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400289862

Người đại diện: Trịnh Ngọc Liễn

Tam Tầng - Xã Quảng Minh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201528904

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

26A Trần Khánh Dư - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900229729

Người đại diện: Lý Văn Công

ấp 2 - Xã Bàu Đồn - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500259910

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Khu phố 3 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900229392

Xã Hưng Long - Xã Hưng Long - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800588326

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 11/4, Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400289894

Ngã ba quán Thành khu công nghiệp Quán Thành - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900230153

Người đại diện: Phạm Thành Cung

Số 1009, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố Hiệp Lễ - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201528943

Người đại diện: Huỳnh Duy Thanh

Tổ 3 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500259999

Người đại diện: Kim Soo Bang

- Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800588333

Người đại diện: Hà Minh Cường

Số 55, Phạm Ngũ Lão - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết