Công Ty TNHH Nam Thanh Hải Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Thanh Hải Châu do Vũ Thị Hải Châu thành lập vào ngày 21/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Thanh Hải Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Thanh Hải Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Thanh Hai Chau Company Limited

Địa chỉ: Tầng 4, Số 31, ngõ 35, ngách 63/5/36 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107814234

Người ĐDPL: Vũ Thị Hải Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 21/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107814234

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Thanh Hải Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
28 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
29 29100 Sản xuất xe có động cơ N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
35 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
36 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
37 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
38 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
39 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
40 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
41 35101 Sản xuất điện N
42 35102 Truyền tải và phân phối điện N
43 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 37001 Thoát nước N
46 37002 Xử lý nước thải N
47 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
64 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
65 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106224514

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 26, ngõ 58, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310065864

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hồng

Số 1 đường 20, Khu dân cư Him Lam - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105197917

Người đại diện: Vũ Ngọc Thắng

Khu dân cư mới đường Lê Văn Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312719255

Người đại diện: Đặng Thị Phượng

6D Đường Quán Tre, Tổ 39, Khu phố 5 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311561600

Người đại diện: Phan Thanh Bình

19 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106224634

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 162 phố Võ Quý Huân - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325257

Người đại diện: Hồ Bích Vân

603A Lê Văn Việt Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310073343

Người đại diện: Nguyễn Bình An

B13/15A2 Xã Vĩnh Lộc B - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105201465

Người đại diện: Nguyễn Văn Bốn

Số 110 Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311562146

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

656/60 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312720395

Người đại diện: Phan Minh Đức

313/11/11 Khu phố 6, Đường TX 14 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106225821

Người đại diện: Trương Văn Nguyên

Tầng 3 số 92 phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết