Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Hòn Ngọc Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Hòn Ngọc Việt do Bùi Minh Ngọc thành lập vào ngày 24/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Hòn Ngọc Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Hòn Ngọc Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hon Ngoc Viet International Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà 644 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107817683

Người ĐDPL: Bùi Minh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107817683

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Quốc Tế Hòn Ngọc Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
19 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
20 46612 Bán buôn dầu thô N
21 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
22 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 46621 Bán buôn quặng kim loại N
25 46622 Bán buôn sắt, thép N
26 46623 Bán buôn kim loại khác N
27 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
30 46632 Bán buôn xi măng N
31 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
32 46634 Bán buôn kính xây dựng N
33 46635 Bán buôn sơn, vécni N
34 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
35 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
36 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
76 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
77 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
105 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
106 58110 Xuất bản sách N
107 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
108 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
109 58190 Hoạt động xuất bản khác N
110 58200 Xuất bản phần mềm N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 71101 Hoạt động kiến trúc N
113 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
114 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
115 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
116 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
118 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
119 73100 Quảng cáo N
120 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
121 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
122 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
123 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
124 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
125 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 75000 Hoạt động thú y N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
134 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
135 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
136 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
137 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
138 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
139 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
140 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
141 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
142 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
143 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
144 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
145 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
146 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
147 82920 Dịch vụ đóng gói N
148 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103193360

Người đại diện: Nguyễn Quang Anh

Số 39, phố Hàng Bún - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305081821

Người đại diện: Nguyễn Đình Lâm

308-310 (tầng 2 tòa nhà Đức Long Gia Lai) Cao Thắng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312187628

Người đại diện: Trịnh Lệ My

36 Đỗ Nhuận - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105361331

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số nhà 14, tổ 24B, cụm 6 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313419790

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tài

20 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103193466

Người đại diện: Đỗ Thị Lý

Số 65-67 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101855273

Người đại diện: Vũ Đình Phương

xóm 3, thôn Thượng, xã Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600563391-001

Người đại diện: Pang Tee Chiang

433/11 Sư Vạn Hạnh Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312186663

Người đại diện: Nguyễn Văn ích

16A Hồ Đắc Di - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313419864

Người đại diện: Huỳnh Vũ Phùng

41A Nguyễn Phi Khanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304092531-001

Người đại diện: Đinh Văn Sự

Căn hộ 120+122, lô CT4, khu ĐT mới Mỹ Đình, đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105359808

Người đại diện: Đỗ Thị Loan

Số 138 Đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết